compound eye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound eye+ Noun
- mắt kép (có ở côn trùng và một vài loài giáp xác).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound eye"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compound eye":
compounded compound eye - Những từ có chứa "compound eye" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiền phức hợp chất phức tạp đẳng lập
Lượt xem: 840